Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sit through something


ˈsit through sth derived
to stay until the end of a performance, speech, meeting, etc. that you think is boring or too long
We had to sit through nearly two hours of speeches.
Main entry:sitderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.