Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
singlet


sing·let [singlet singlets] BrE [ˈsɪŋɡlət] NAmE [ˈsɪŋɡlət] noun (BrE)
a piece of clothing without sleeves, worn under or instead of a shirt; a similar piece of clothing worn by runners, etc.
compare vest

Word Origin:
mid 18th cent. (originally denoting a man's short jacket): from ↑single (because the garment was unlined) + -et, on the pattern of doublet.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "singlet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.