Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sing-song


ˈsing-song [sing-song sing-songs sing-songed sing-songing] noun, adjective BrE NAmE
noun
1. countable (BrE) = singalong
2. singular a way of speaking in which a person's voice keeps rising and falling
She spoke to the child in her soft Irish singsong.
 
adjective only before noun
a sing-song voice keeps rising and falling
 


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.