Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sinful


sin·ful BrE [ˈsɪnfl] NAmE [ˈsɪnfl] adjective (formal)
morally wrong or evil
Syn: immoral
sinful thoughts
It is sinful to lie.
• (informal)It's sinful to waste good food!
Derived Words:sinfully sinfulness

Word Origin:
[sinful sinfully sinfulness] Old English synfull (see ↑sin, ↑-ful).

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sinful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.