Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sine


sine [sine sines] BrE [saɪn] NAmE [saɪn] noun (abbr.sin) (mathematics)
the ↑ratio of the length of the side opposite one of the angles in a ↑right-angled triangle that are less than 90° to the length of the longest side
compare cosine, ↑tangent

Word Origin:
late 16th cent.: from Latin sinus ‘curve’, used in medieval Latin as a translation of Arabic jayb ‘pocket, sine’.

Related search result for "sine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.