Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sincerity


sin·cer·ity [sincerity sincerities] BrE [sɪnˈserəti] ; NAmE [sɪnˈserəti] noun uncountable
The sincerity of his beliefs is unquestionable.
She spoke with total sincerity.
I can say in all sincerity that I knew nothing of these plans.
Main entry:sincerederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sincerity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.