Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
silver-plated


ˌsilver-ˈplated BrE NAmE adjective
silver-plated cutlery
Main entry:silver platederived

Related search result for "silver-plate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.