Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
silver tongue


ˌsilver ˈtongue f9 [silver tongue silver-tongued] BrE NAmE noun (formal)
great skill at persuading people to do or to believe what you say
Derived Word:silver-tongued


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.