Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
silver screen


the ˌsilver ˈscreen [silver screen] BrE NAmE noun singular (old-fashioned)
the film/movie industry
stars of the silver screen
The book is being adapted for the silver screen.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "silver screen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.