Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
signet ring


sig·net ring [signet ring signet rings] BrE [ˈsɪɡnət rɪŋ] NAmE [ˈsɪɡnət rɪŋ] noun
a ring with a design cut into it, that you wear on your finger


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.