Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
showpiece


show·piece [showpiece showpieces] BrE [ˈʃəʊpiːs] NAmE [ˈʃoʊpiːs] noun
an excellent example of sth that people are meant to see and admire
The new factory is a showpiece of British industry.
a brilliant showpiece sonata by the American, Paul Creston


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.