Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
show through


ˌshow ˈthrough | ˌshow ˈthrough sth derived
to be able to be seen behind or under sth else
The writing on the other side of the page shows through.
• (figurative)When he spoke, his bitterness showed through.
Veins showed through her pale skin.
Main entry:showderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.