Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
show somebody off


ˌshow sb/sthˈoff derived
to show people sb/sth that you are proud of
She wanted to show off her new husband at the party.
~ how, what, etc… He likes to show off how well he speaks French.
Main entry:showderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.