Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shortbread


short·bread [shortbread shortbreads] BrE [ˈʃɔːtbred] NAmE [ˈʃɔːrtbred] (BrE also short·cake) noun uncountable
a rich crisp biscuit/cookie made with flour, sugar and a lot of butter
See also:shortcake


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.