Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
short-range


ˌshort-ˈrange [short-range] BrE NAmE adjective usually before noun
1. (of weapons)designed to travel only over short distances
short-range missiles
2. (of plans, etc.)connected with a short period of time in the future
a short-range weather forecast
compare long-range

Related search result for "short-range"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.