Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
short-haul


ˈshort-haul [short-haul] BrE NAmE adjective only before noun
that involves transporting people or goods over short distances, especially by plane
a short-haul airliner
short-haul flights
Opp: long-haul


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.