Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
short cut


ˌshort ˈcut [short cut short cuts] BrE NAmE (also ˈshort cut) noun
1. a quicker or shorter way of getting to a place
You can take a short cut across the field.
2. a way of doing sth that is quicker than the usual way
There are no short cuts to economic recovery.

Example Bank:
There are no short cuts when it comes to fitness.

Related search result for "short cut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.