Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
short circuit


ˌshort ˈcircuit [short circuit] BrE NAmE (also informal short) noun
a failure in an electrical ↑circuit, when electricity travels along the wrong route because of damaged wires or a fault in the connections between the wires
The fire was caused by a short circuit.
See also:short

Related search result for "short circuit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.