Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shoot through


ˌshoot ˈthrough derived
(AustralE, NZE, informal)to leave, especially in order to avoid sb/sth
I was only five when my Dad shot through.
Main entry:shootderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.