Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shoot something off


ˌshoot sth ˈoff derived
(NAmE)to light ↑fireworks and make them go off
Syn: let off, Syn:set off
Main entry:shootderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.