Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shoestring


shoe·string [shoestring shoestrings] noun, adjective BrE [ˈʃuːstrɪŋ] NAmE [ˈʃuːstrɪŋ]
noun (NAmE) = shoelace
Idiom:on a shoestring
 
adjective only before noun (informal)
that uses very little money
The club exists on a shoestring budget.
 

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.