Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shoelace



shoe·lace [shoelace shoelaces] BrE [ˈʃuːleɪs] NAmE [ˈʃuːleɪs] (also lace) (NAmE also shoe·string) noun
a long thin piece of material like string that goes through the holes on a shoe and is used to fasten it
a pair of shoelaces
to tie/untie your shoelaces
Your shoelace is undone.
See also:lace shoestring

Example Bank:
a tightly knotted shoelace


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.