Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shipbuilder


ship·build·er [shipbuilder shipbuilders] BrE [ˈʃɪpbɪldə(r)] NAmE [ˈʃɪpbɪldər] noun
a person or company that builds ships
Derived Word:shipbuilding

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.