Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shell out for something


ˌshell ˈout (for sth) | ˌshell sthˈout (for sth) derived
(informal)to pay a lot of money for sth
Syn: fork out
The band shelled out $100 000 for a mobile recording studio.
Main entry:shellderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.