Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shelf life


ˈshelf life [shelf life] BrE NAmE noun usually singular
the length of time that food, etc. can be kept before it is too old to be sold
The product has a guaranteed shelf life of 60 days.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.