Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shape up


ˌshape ˈup derived
1. to develop in a particular way, especially in a good way
Our plans are shaping up nicely (= showing signs that they will be successful).
2. (informal)to improve your behaviour, work harder, etc
If he doesn't shape up, he'll soon be out of a job.
Main entry:shapederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.