Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shake somebody down


ˌshake sb/sthˈdown derived
(NAmE, informal)
1. to search a person or place in a very thorough way
related noun shakedown
2. to threaten sb in order to get money from them
Main entry:shakederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.