Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
settle in


ˌsettle ˈin | ˌsettle ˈinto sth derived
to move into a new home, job, etc. and start to feel comfortable there
How are the kids settling into their new school?
It's not always easy for a new player to settle in.
Main entry:settlederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.