Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
settee



set·tee [settee settees] BrE [seˈtiː] NAmE [seˈtiː] noun (BrE)
a long comfortable seat with a back and arms, for two or more people to sit on
Syn: sofa, Syn:couch

Word Origin:
early 18th cent.: perhaps a fanciful variant of the noun ↑settle.

Example Bank:
He slumped down exhausted on the settee.
She found her glasses lying on the settee.

Related search result for "settee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.