Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
serving


serv·ing [serving servings] BrE [ˈsɜːvɪŋ] NAmE [ˈsɜːrvɪŋ] noun
an amount of food for one person
This recipe will be enough for four servings.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "serve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.