Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
servile


ser·vile BrE [ˈsɜːvaɪl] NAmE [ˈsɜːrvl] NAmE [ˈsɜːvaɪl] adjective (disapproving)
wanting too much to please sb and obey them
Syn: fawning
Parents have no right to demand servile obedience from their children.
Derived Word:servility

Word Origin:
[servile servility] late Middle English (in the sense ‘suitable for a slave or for the working class’): from Latin servilis, from servus ‘slave’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "servile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.