Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
serviette



ser·vi·ette [serviette serviettes] BrE [ˌsɜːviˈet] NAmE [ˌsɜːrviˈet] noun (BrE)
a piece of cloth or paper used at meals for protecting your clothes and cleaning your lips and fingers
Syn: napkin

Word Origin:
late 15th cent.: from Old French, from servir ‘to serve’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "serviette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.