Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
send something out


ˌsend sthˈout derived
1. to send sth to a lot of different people or places
Have the invitations been sent out yet?
2. to produce sth, such as light, a signal, sound, etc.
Syn: emit
The sun sends out light and heat.
Main entry:sendderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.