Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
send somebody up


I. ˌsend sbˈup derived
(US, informal)to send sb to prison
Main entry:sendderived
 
II. ˌsend sb/sthˈup derived
(informal)to make people laugh at sb/sth by copying them/it in a funny way
a TV programme that sends up politicians
related noun send-up
Main entry:sendderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.