Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
semicircle



semi·circle [semicircle semicircles] BrE [ˈsemisɜːkl] NAmE [ˈsemisɜːrkl] noun
1. (geometry)one half of a circle
2. the line that forms the edge of a semicircle
3. a thing, or a group of people or things, shaped like a semicircle
a semicircle of chairs
We sat in a semicircle round the fire.
Derived Word:semicircular

Word Origin:
early 16th cent.: from Latin semicirculus (see ↑semi-, ↑circle).

Example Bank:
We sat in a semicircle around the fire.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.