Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
semi-detached


I. ˌsemi-deˈtached [semi-detached semi-detacheds] BrE NAmE adjective
(of a house)joined to another house by a wall on one side that is shared
 
II. ˌsemi-deˈtached noun (BrE)
compare detached
see also semi, ↑terraced
Main entry:semi-detachedderived

Related search result for "semi-detached"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.