Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
semi



semi [semi semis] BrE [ˈsemi] NAmE [ˈsemi] noun (pl. semis)
1. (BrE, informal)a ↑semi-detached house (= one that is joined to another house by one shared wall)
suburban semis
2. (NAmE) = semi-trailer
3. = semi-final

Word Origin:
early 20th cent.: abbreviation.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.