Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
semen


semen BrE [ˈsiːmən] NAmE [ˈsiːmən] noun uncountable
the whitish liquid containing ↑sperm that is produced by the sex organs of men and male animals

Word Origin:
[semen] late Middle English: from Latin, literally seed, from serere ‘to sow’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "semen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.