Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
selling point


ˈselling point [selling point selling points] BrE NAmE noun
a feature of sth that makes people want to buy or use it
The price is obviously one of the main selling points.
Sales departments try to identify a product's USP or ‘unique selling point’.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.