Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sealift


I. sea·lift 7 [sealift] BrE [ˈsiːlɪft] NAmE [ˈsiːlɪft] noun
an operation to take people, soldiers, food, etc. to or from an area by ship, especially in an emergency
compare airlift
 
II. sea·lift verb
Main entry:sealiftderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.