Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
seafood



sea·food [seafood seafoods] BrE [ˈsiːfuːd] NAmE [ˈsiːfuːd] noun uncountable
fish and sea creatures that can be eaten, especially ↑shellfish
a seafood restaurant
a seafood cocktail

Example Bank:
a good wine to drink with fish or seafood dishes

Related search result for "seafood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.