Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
scythe



scythe [scythe scythes scythed scything] noun, verb BrE [saɪð] NAmE [saɪð]
noun
a tool with a long handle and a slightly curved blade, used for cutting long grass, etc.

Word Origin:
Old English sīthe, of Germanic origin; related to Dutch zeis and German Sense.
 
verb transitive, intransitive ~ (sth)
to cut grass, etc. with a ↑scythe
the scent of newly scythed grass
Verb forms:

Word Origin:
Old English sīthe, of Germanic origin; related to Dutch zeis and German Sense.
 

Related search result for "scythe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.