Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
scumbag


scum·bag f19 [scumbag scumbags] BrE [ˈskʌmbæɡ] NAmE [ˈskʌmbæɡ] noun (slang, offensive)
an unpleasant person


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.