Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
scrutinize


scru·tin·ize (BrE also-ise) [scrutinize scrutinizes scrutinized scrutinizing] BrE [ˈskruːtənaɪz] NAmE [ˈskruːtənaɪz] verb ~ sb/sth
to look at or examine sb/sth carefully
She leaned forward to scrutinize their faces.
The statement was carefully scrutinized before publication.
Verb forms:

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.