Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
scruff


scruff [scruff scruffs] BrE [skrʌf] NAmE [skrʌf] noun (BrE, informal)
a dirty or untidy person
Idiom:by the scruff of the neck

Word Origin:

late 18th cent. scuff n. early 16th cent. ‘flakes of skin’ scurf ‘flakes of skin’ ‘worthless thing’

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scruff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.