Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
scrub up


ˌscrub ˈup derived
(of a doctor, nurse, etc.)to wash your hands and arms before performing a medical operation
Main entry:scrubderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.