Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
scrub something off


ˌscrub sthˈoff | scrub sth off sth derived
to remove sth from the surface of an object by rubbing it hard with a brush, etc
This treatment involves scrubbing off the top layer of dead skin.
Main entry:scrubderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.