Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
scream out for something


ˌscream ˈout (for sth) derived
to be in need of attention in a very noticeable way
Syn: call out
These books scream out to be included in a list of favourites.
Main entry:screamderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.