Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Scotch egg


ˌScotch ˈegg f13 [Scotch egg] BrE NAmE noun (BrE)
a boiled egg covered with ↑sausage meat and ↑breadcrumbs, fried and eaten cold


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.