Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
scone



scone [scone scones] BrE [skɒn] NAmE [skɑːn] BrE [skəʊn] NAmE [skoʊn] noun
a small round cake, sometimes with dried fruit in it and often eaten with butter, jam and cream spread on it

Word Origin:
early 16th cent. (originally Scots): perhaps from Middle Dutch schoon(broot) ‘fine (bread)’.

Related search result for "scone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.